Tìm kiếm chuyên sâu
Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Tìm kiếm
Sổ tay
domestic made
Web
国产的
Định nghĩa Web
1.
国产的
和安迪一起学英语... ... * buy sb sth: 给...买东西 *
domestic-made
:
国产的
. * church: 教堂. 我们再学三个世界著名教堂: ...
bbs.tianya.cn
|
Dựa trên 2 trang
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
国产的
国产的
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Bằng miệng
Bằng miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Objective
To
evaluate
the function of
domestic
made
semi conductor
laser
and
to
understand
its
effect
and
safety
on
the refractory
glaucoma
.
目的
评价
国产
半导体
激光
器
的
实用性
,
了解
其
对
兔
青光眼
治疗
的
效果
和
安全性
。
mù dì
píng jià
guó chǎn
bàn dǎo tǐ
jī guāng
qì
de
shí yòng xìng
,
liǎo jiě
qí
duì
tù
qīng guāng yǎn
zhì liáo
de
xiào guǒ
hé
ān quán xìng
。
www.chemyq.com
2.
To be
frankly
speaking
,
most
of the branching
dry cleaners
would
choose
the
domestic
made
machines
in
order
to
get
the best
profit
.
坦白
地
说
,
在
我国
大部分
的
干洗
加盟
者
都
愿意
去
选择
本国
生产
的
机器
,
他们
是
为了
得到
更多
的
利益
,
减少
成本
开支
。
tǎn bái
de
shuō
,
zài
wǒ guó
dà bù fen
de
gān xǐ
jiā méng
zhě
dōu
yuàn yì
qù
xuǎn zé
běn guó
shēng chǎn
de
jī qì
,
tā men
shì
wèi le
dé dào
gèng duō
de
lì yì
,
jiǎn shǎo
chéng běn
kāi zhī
。
iask.sina.com.cn
3.
China
's
first
domestic
-
made
large
civil
helicopter
completed
its
test
flight
Thursday
in
east
China
's
Jiangxi Province
.
中国
第一
架
国产
大型
民用
直升机
在
周四
于
江西
完成了
它
的
飞行
测试
。
zhōng guó
dì yī
jià
guó chǎn
dà xíng
mín yòng
zhí shēng jī
zài
zhōu sì
yú
jiāng xī
wán chéng le
tā
de
fēi xíng
cè shì
。
article.yeeyan.org
4.
SA213-T91
steel
with
inferior
welding
performance
is
used
on
end
superheater of
domestic
-
made
600MW
subcritical
boil-
er
.
针对
国产
600MW
亚
临界
机组
锅炉
末
级
过热
器
采用
焊接
性能
较差
的
SA213-T91
钢材
。
zhēn duì
guó chǎn
liù bǎi MW
yà
lín jiè
jī zǔ
guō lú
mò
jí
guò rè
qì
cǎi yòng
hàn jiē
xìng néng
jiào chà
de
SA èr yāo sān -T jiǔ yāo
gāng cái
。
www.dictall.com
5.
Existing state
of
the
major
domestic
-
made
fully
-
mechanized
mining
equipment
and
the
difference
respects compared to that made
abroad
我国
几种
主要
综
采
设备
的
现状
及与
国外
的
差距
wǒ guó
jǐ zhǒng
zhǔ yào
zōng
cǎi
shè bèi
de
xiàn zhuàng
jí yǔ
guó wài
de
chā jù
www.ilib.cn
6.
Technical
Revamp
and
Domestic
Made
of
Spare Parts
of
Imported
Compressor
and
High Pressure
Pump
进口
压缩机
和
高压
泵
的
技术改造
及
配件
国产化
jìn kǒu
yā suō jī
hé
gāo yā
bèng
de
jì shù gǎi zào
jí
pèi jiàn
guó chǎn huà
www.ilib.cn
7.
Diagnostic
value
of
domestic
-
made
adenosine
stress
test
during
myocardial
perfusion
imaging
in
coronary
artery
disease
国产
腺苷
负荷
试验
心肌
灌注
显像
对
冠心病
诊断
价值
的
研究
guó chǎn
xiàn gān
fù hè
shì yàn
xīn jī
guàn zhù
xiǎn xiàng
duì
guān xīn bìng
zhěn duàn
jià zhí
de
yán jiū
www.ilib.cn
8.
Clinical Observation
Domestic
Made
Vinorelbine
plus
Cisplatin
Chemotherapy
in
Non-
small
Cell
Lung Cancer
国产
长春瑞滨
联合
顺铂
治疗
晚期
非
小
细胞
肺癌
guó chǎn
cháng chūn ruì bīn
lián hé
shùn bó
zhì liáo
wǎn qī
fēi
xiǎo
xì bāo
fèi ái
www.ilib.cn
9.
Comparative
analysis
of
performance
of
domestic
-
made
and
American-
made
automatic
calorimeter
国产
与
美制
自动
热量计
的
性能
对比
分析
guó chǎn
yǔ
měi zhì
zì dòng
rè liàng jì
de
xìng néng
duì bǐ
fēn xī
www.ilib.cn
10.
Exploration
on
the
Feasibility
of
Drilling
Monitored
with
Domestic
-
made
Drilling
Parameter
Gauge
对
国内
钻
参
仪
实现
监控
钻进
的
可行性
探讨
duì
guó nèi
zuān
cān
yí
shí xiàn
jiān kòng
zuān jìn
de
kě xíng xìng
tàn tǎo
service.ilib.cn
1
2
3
zproxy.org