domestic made

  • Web国产的
1.
国产的
和安迪一起学英语... ... * buy sb sth: 给...买东西 * domestic-made: 国产的. * church: 教堂. 我们再学三个世界著名教堂: ...
bbs.tianya.cn|Dựa trên 2 trang

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Bằng miệngBằng miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó